Trang chủ > Máy xúc mini ZX35U-3-HCM1NF00J00020683

https://www.arai-logi.net/auc_detail_en.html?key=121

Máy xúc mini HITACHI ZX35U-3 HCM1NF00J00020683  

SKU:

Tình trạng sản phẩm
Sắp mở phiên
Vận chuyển
Giao hàng trong vòng 35 ngày đối với hàng sẵn tại cảng đi Nhật Bản. Liên hệ hỗ trợ: 08.33.61.33.66
Số lượng
1
Giá về cảng Việt Nam - Trọn gói

Đăng nhập

BẢNG TÍNH GIÁ DỰ KIẾN GIAO HÀNG TẠI VIỆT NAM

Tỷ giá VND/JPY:

Hệ thống yêu cầu đăng nhập để xem bảng tính phí vận chuyển.

Mã sản phẩm

Máy xúc mini ZX35U-3-HCM1NF00J00020683

Danh mục

Máy xúc mini

Hãng sản xuất

HITACHI

Năm sản xuất

2011

Số giờ sử dụng

3108

Kho

Arai Auction Machinery&Motorcycle

Giá khởi điểm

Đăng nhập

Thời gian giao hàng dự kiến

40 ngày

Thời gian mở phiên

10:00 10-06-2025

Thời gian đóng phiên

14:00 10-06-2025

* Thông số kỹ thuật mang tính tham khảo

Máy xúc mini ZX35U-3-HCM1NF00J00020683

THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY XÚC HITACHI ZX35U-3
Kích thước
Cần/Tay gầu (Tiêu chuẩn) 1
A Chiều dài vận chuyển4650mm
I Chiều cao cắt tầng tối đa4710mm
C Chiều cao vận chuyển2500mm
J Chiều cao xả tải tối đa3320mm
K Tầm với tối đa trên mặt đất5200mm
M Chiều sâu đào tối đa3050mm
Vách âm gầu đào sâu tối đa4870mm
Cần/Tay gầu (Tiêu chuẩn) 1 Cần 8\'1\" (2.46 m) / Tay gầu 4\'4\" (1.31 m)
Chiều cao xả tải tối đa3470mm
Kích thước gầm
B Độ rộng tới mép ngoài lá xích1740mm
D Chiều dài vệt xích1650mm
E Khoảng sáng gầm280mm
G Chiều cao tới nóc cabin2500mm
H Bán kính quay toa870mm
F Khoảng cách tâm 2 dải xích1440mm
Chiều dài khi vận chuyển máy với cần đơn4650mm
Chiều cao vận chuyển tối thiểu2.5m
Cỡ rộng lá xích300mm
Độ rộng tới mép ngoài lá xích1740mm
Tầm quay toa an toàn550mm
Tổng chiều dài mép xích1740mm
Tổng chiều dài gầm2110mm
Thông tin gầm
N Cỡ lá xích300mm
Số lượng gale đỡ mỗi bên1
Tỷ trọng nén trên nền33.1kPa
Tốc độ di chuyển tối đa4.51km/h
Số lượng gale tỳ mỗi bên4
Thông số
Động cơ
Tiêu chuẩn khí thảiInterim Tier 4
Số lượng xilanh3
Động cơ Make2348
Động cơ ModelHITACHI ZX 35 U-3
Công suất thiết kế21.3kw
Công suất tối đa tại vòng tua@2400 Vòng/ phút
Dung tích buồng đốt1.7L
Thông tin bình chứa
Dung tích bình nhiên liệu40L
Dung tích hệ thống thủy lực32L
Vận hành
Trọng lượng vận hành3690kg
Dung tích bình nhiên liệu40l
Dung tích bình làm mát động cơ5L
Tổng lưu lượng hệ thống thủy lực32l
Dung tích dầu máy7.2L
Bộ phát điện55amps
Lưu lượng bơm thủy lực chính80.2L/min
Thông tin khác
Tỷ trọng nén trên nền31.8kPa
Lực đào19.1kN
Bộ phận quay toa
Tốc độ quay toa9 Vòng/ phút
Trọng lượng
Trọng lượng vận hành3520kg